FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dan Butler

26.8.1994(29) 177cm 75Kg
ST45
RW49
CF46
RF46
CAM47
CM48
CDM52
RM49
RB56
RWB55
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
66
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
75
Khéo léo
69
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
56
Rê bóng
46
Giữ bóng
51
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
38
Chuyền dài
45
Lực sút
41
Đánh đầu
47
Sút xa
45
Vô-lê
33
Sút xoáy
56
Đá phạt
50
Penalty
34
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
43
Phản ứng
57
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17