FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jules Iloki

14.1.1992(32) 172cm 69Kg
ST56
RW63
CF62
RF62
CAM62
CM56
CDM43
RM62
RB44
RWB48
CB34
SW34
GK19
Sức mạnh
34
Thể lực
49
Tăng tốc
71
Tốc độ
70
Nhảy
48
Khéo léo
70
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
24
Rê bóng
70
Giữ bóng
64
Kèm người
24
Tranh bóng
33
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
51
Chuyền dài
49
Lực sút
61
Đánh đầu
28
Sút xa
58
Vô-lê
49
Sút xoáy
48
Đá phạt
39
Penalty
41
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
61
Phản ứng
61
Quyết đoán
41
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12