FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maxime Poundje

16.8.1992(32) 180cm 74Kg
ST53
RW59
CF57
RF57
CAM58
CM60
CDM63
RM62
RB64
RWB65
CB63
SW62
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
70
Tăng tốc
67
Tốc độ
76
Nhảy
65
Khéo léo
68
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
62
Rê bóng
65
Giữ bóng
66
Kèm người
63
Tranh bóng
59
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
26
Chuyền dài
58
Lực sút
42
Đánh đầu
57
Sút xa
32
Vô-lê
30
Sút xoáy
43
Đá phạt
39
Penalty
46
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
55
Phản ứng
66
Quyết đoán
72
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17