FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fred

5.3.1993(31) 169cm 64Kg
ST65
RW70
CF70
RF70
CAM71
CM71
CDM69
RM71
RB68
RWB70
CB63
SW64
GK21
Sức mạnh
43
Thể lực
79
Tăng tốc
73
Tốc độ
76
Nhảy
76
Khéo léo
76
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
63
Rê bóng
72
Giữ bóng
76
Kèm người
68
Tranh bóng
68
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
65
Chuyền dài
70
Lực sút
63
Đánh đầu
51
Sút xa
67
Vô-lê
59
Sút xoáy
64
Đá phạt
55
Penalty
60
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
69
Phản ứng
74
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17