FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Florent Mollet

19.11.1991(32) 174cm 68Kg
ST55
RW61
CF60
RF60
CAM62
CM62
CDM56
RM61
RB55
RWB57
CB48
SW49
GK21
Sức mạnh
43
Thể lực
71
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
67
Khéo léo
73
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
43
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Kèm người
46
Tranh bóng
52
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
48
Chuyền dài
65
Lực sút
68
Đánh đầu
33
Sút xa
66
Vô-lê
45
Sút xoáy
59
Đá phạt
61
Penalty
54
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
62
Phản ứng
56
Quyết đoán
50
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20