FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yahya Al Shehri

26.6.1990(34) 161cm 63Kg
ST58
RW63
CF62
RF62
CAM64
CM62
CDM52
RM64
RB52
RWB55
CB44
SW43
GK23
Sức mạnh
48
Thể lực
68
Tăng tốc
71
Tốc độ
65
Nhảy
42
Khéo léo
72
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
41
Rê bóng
63
Giữ bóng
65
Kèm người
32
Tranh bóng
32
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
56
Chuyền dài
63
Lực sút
62
Đánh đầu
41
Sút xa
61
Vô-lê
54
Sút xoáy
65
Đá phạt
57
Penalty
62
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
70
Phản ứng
60
Quyết đoán
44
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20