FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nathan Pond

5.1.1985(39) 190cm 70Kg
ST42
RW38
CF39
RF39
CAM38
CM44
CDM53
RM41
RB53
RWB52
CB57
SW57
GK21
Sức mạnh
77
Thể lực
69
Tăng tốc
43
Tốc độ
35
Nhảy
29
Khéo léo
33
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
64
Rê bóng
36
Giữ bóng
42
Kèm người
58
Tranh bóng
55
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
33
Chuyền dài
48
Lực sút
53
Đánh đầu
56
Sút xa
29
Vô-lê
27
Sút xoáy
35
Đá phạt
29
Penalty
46
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
37
Phản ứng
59
Quyết đoán
57
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15