FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Faiz Al Sobea

9.10.1982(42) 190cm 93Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM26
CM25
CDM25
RM27
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK57
Sức mạnh
56
Thể lực
30
Tăng tốc
45
Tốc độ
46
Nhảy
58
Khéo léo
34
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
19
Rê bóng
22
Giữ bóng
17
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
14
Chuyền dài
26
Lực sút
20
Đánh đầu
21
Sút xa
22
Vô-lê
21
Sút xoáy
14
Đá phạt
30
Penalty
21
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
25
Phản ứng
56
Quyết đoán
22
TM phát bóng
62
TM đổ người
57
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
58