FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Rose

21.2.1988(36) 170cm 66Kg
ST55
RW57
CF57
RF57
CAM58
CM58
CDM56
RM57
RB55
RWB57
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
72
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
68
Khéo léo
71
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
46
Rê bóng
53
Giữ bóng
59
Kèm người
50
Tranh bóng
52
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
54
Chuyền dài
54
Lực sút
56
Đánh đầu
47
Sút xa
58
Vô-lê
51
Sút xoáy
59
Đá phạt
55
Penalty
52
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
58
Phản ứng
59
Quyết đoán
49
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11