FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bard Finne

13.2.1995(29) 172cm 67Kg
ST61
RW62
CF62
RF62
CAM60
CM52
CDM40
RM60
RB42
RWB45
CB36
SW36
GK21
Sức mạnh
48
Thể lực
60
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
78
Khéo léo
82
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
25
Rê bóng
72
Giữ bóng
60
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
61
Chuyền dài
33
Lực sút
69
Đánh đầu
48
Sút xa
52
Vô-lê
56
Sút xoáy
63
Đá phạt
49
Penalty
57
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
52
Phản ứng
64
Quyết đoán
47
TM phát bóng
19
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12