FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raheem Hanley

24.3.1994(30) 173cm 69Kg
ST48
RW49
CF47
RF47
CAM45
CM45
CDM50
RM50
RB55
RWB54
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
59
Tăng tốc
75
Tốc độ
63
Nhảy
58
Khéo léo
57
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
58
Rê bóng
54
Giữ bóng
37
Kèm người
57
Tranh bóng
58
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
38
Chuyền dài
40
Lực sút
42
Đánh đầu
59
Sút xa
30
Vô-lê
35
Sút xoáy
42
Đá phạt
52
Penalty
44
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
40
Phản ứng
51
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15