FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Anderson

2.9.1993(31) 193cm 83Kg
ST39
RW34
CF36
RF36
CAM37
CM43
CDM53
RM38
RB50
RWB48
CB59
SW59
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
68
Tăng tốc
38
Tốc độ
38
Nhảy
68
Khéo léo
35
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
54
Rê bóng
38
Giữ bóng
31
Kèm người
63
Tranh bóng
54
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
24
Chuyền dài
45
Lực sút
45
Đánh đầu
62
Sút xa
24
Vô-lê
35
Sút xoáy
33
Đá phạt
32
Penalty
38
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
39
Phản ứng
55
Quyết đoán
77
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19