FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robbie Willmott

16.5.1990(34) 176cm 77Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM53
CM51
CDM51
RM55
RB54
RWB55
CB49
SW48
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
68
Tăng tốc
74
Tốc độ
74
Nhảy
33
Khéo léo
73
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
45
Rê bóng
57
Giữ bóng
54
Kèm người
50
Tranh bóng
49
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
48
Chuyền dài
41
Lực sút
61
Đánh đầu
36
Sút xa
53
Vô-lê
45
Sút xoáy
50
Đá phạt
53
Penalty
43
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
53
Phản ứng
52
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16