FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matty Blair

21.6.1989(35) 178cm 74Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM54
CM50
CDM43
RM57
RB47
RWB49
CB38
SW38
GK21
Sức mạnh
55
Thể lực
76
Tăng tốc
77
Tốc độ
83
Nhảy
58
Khéo léo
63
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
28
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
23
Tranh bóng
34
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
60
Chuyền dài
43
Lực sút
52
Đánh đầu
44
Sút xa
44
Vô-lê
46
Sút xoáy
34
Đá phạt
52
Penalty
46
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
45
Phản ứng
53
Quyết đoán
32
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18