FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Greg Murray

30.8.1993(31) 182cm 76Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM27
CDM26
RM27
RB26
RWB25
CB27
SW26
GK52
Sức mạnh
48
Thể lực
25
Tăng tốc
40
Tốc độ
37
Nhảy
50
Khéo léo
40
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
22
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
21
Tranh bóng
18
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
21
Chuyền dài
26
Lực sút
23
Đánh đầu
22
Sút xa
19
Vô-lê
21
Sút xoáy
16
Đá phạt
19
Penalty
29
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
39
Phản ứng
48
Quyết đoán
28
TM phát bóng
51
TM đổ người
54
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
54