FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guilherme

5.4.1991(33) 179cm 77Kg
ST61
RW61
CF62
RF62
CAM64
CM67
CDM68
RM63
RB64
RWB64
CB66
SW66
GK20
Sức mạnh
77
Thể lực
65
Tăng tốc
55
Tốc độ
57
Nhảy
68
Khéo léo
63
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
72
Rê bóng
59
Giữ bóng
70
Kèm người
57
Tranh bóng
64
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
52
Chuyền dài
68
Lực sút
72
Đánh đầu
52
Sút xa
50
Vô-lê
53
Sút xoáy
61
Đá phạt
59
Penalty
44
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
71
Phản ứng
69
Quyết đoán
75
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15