FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Awdh Khamis

15.7.1988(35) 165cm 68Kg
ST55
RW60
CF59
RF59
CAM61
CM62
CDM62
RM61
RB61
RWB62
CB58
SW58
GK22
Sức mạnh
54
Thể lực
77
Tăng tốc
73
Tốc độ
66
Nhảy
43
Khéo léo
64
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
57
Rê bóng
61
Giữ bóng
68
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
41
Chuyền dài
58
Lực sút
51
Đánh đầu
49
Sút xa
59
Vô-lê
41
Sút xoáy
45
Đá phạt
38
Penalty
41
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
56
Phản ứng
64
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
20