FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jehad Al Hussain

30.7.1982(42) 168cm 63Kg
ST60
RW64
CF64
RF64
CAM65
CM64
CDM57
RM64
RB54
RWB57
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
54
Tăng tốc
57
Tốc độ
60
Nhảy
43
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
41
Rê bóng
67
Giữ bóng
72
Kèm người
44
Tranh bóng
46
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
57
Chuyền dài
61
Lực sút
63
Đánh đầu
41
Sút xa
59
Vô-lê
55
Sút xoáy
63
Đá phạt
58
Penalty
69
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
73
Phản ứng
62
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12