FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Wiegers

19.4.1990(34) 188cm 89Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM25
CDM25
RM26
RB25
RWB25
CB27
SW27
GK58
Sức mạnh
67
Thể lực
33
Tăng tốc
45
Tốc độ
41
Nhảy
64
Khéo léo
35
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
21
Rê bóng
18
Giữ bóng
20
Kèm người
17
Tranh bóng
14
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
14
Chuyền dài
18
Lực sút
21
Đánh đầu
18
Sút xa
15
Vô-lê
11
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
28
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
38
Phản ứng
56
Quyết đoán
26
TM phát bóng
56
TM đổ người
59
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
63