FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tawfiq Buhumaid

29.10.1987(37) 168cm 57Kg
ST57
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM57
CDM51
RM60
RB52
RWB54
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
84
Tăng tốc
74
Tốc độ
70
Nhảy
68
Khéo léo
73
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
35
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
42
Tranh bóng
38
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
50
Chuyền dài
54
Lực sút
58
Đánh đầu
48
Sút xa
56
Vô-lê
49
Sút xoáy
63
Đá phạt
57
Penalty
56
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
62
Phản ứng
63
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17