FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hussein Shuwaish

7.11.1988(36) 184cm 77Kg
ST40
RW42
CF40
RF40
CAM42
CM45
CDM52
RM44
RB52
RWB51
CB56
SW57
GK19
Sức mạnh
80
Thể lực
66
Tăng tốc
43
Tốc độ
43
Nhảy
69
Khéo léo
58
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
50
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
57
Tranh bóng
58
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
18
Chuyền dài
35
Lực sút
33
Đánh đầu
57
Sút xa
25
Vô-lê
29
Sút xoáy
30
Đá phạt
28
Penalty
35
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
37
Phản ứng
55
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11