FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mustafa Malaika

21.5.1986(38) 180cm 73Kg
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM25
CM24
CDM25
RM25
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK56
Sức mạnh
57
Thể lực
30
Tăng tốc
44
Tốc độ
43
Nhảy
56
Khéo léo
30
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
17
Kèm người
22
Tranh bóng
20
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
19
Chuyền dài
19
Lực sút
17
Đánh đầu
16
Sút xa
22
Vô-lê
22
Sút xoáy
16
Đá phạt
22
Penalty
25
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
30
Phản ứng
51
Quyết đoán
20
TM phát bóng
60
TM đổ người
55
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
63