FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erik Correa

20.7.1992(31) 185cm 85Kg
ST58
RW53
CF54
RF54
CAM51
CM44
CDM40
RM51
RB41
RWB41
CB43
SW44
GK21
Sức mạnh
74
Thể lực
57
Tăng tốc
68
Tốc độ
63
Nhảy
77
Khéo léo
63
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
30
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
29
Tranh bóng
30
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
63
Chuyền dài
28
Lực sút
57
Đánh đầu
61
Sút xa
51
Vô-lê
61
Sút xoáy
46
Đá phạt
50
Penalty
58
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
38
Phản ứng
48
Quyết đoán
67
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18