FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yassen Hamza

27.9.1990(34) 177cm 75Kg
ST54
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM54
CDM58
RM56
RB59
RWB59
CB60
SW61
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
64
Tăng tốc
65
Tốc độ
74
Nhảy
72
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
61
Rê bóng
53
Giữ bóng
60
Kèm người
59
Tranh bóng
61
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
44
Chuyền dài
56
Lực sút
55
Đánh đầu
60
Sút xa
58
Vô-lê
35
Sút xoáy
51
Đá phạt
56
Penalty
37
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
48
Phản ứng
52
Quyết đoán
73
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21