FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohammed Amman

8.9.1988(36) 184cm 79Kg
ST42
RW43
CF40
RF40
CAM40
CM42
CDM51
RM45
RB56
RWB55
CB58
SW59
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
68
Tăng tốc
58
Tốc độ
53
Nhảy
75
Khéo léo
54
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
59
Rê bóng
39
Giữ bóng
37
Kèm người
58
Tranh bóng
65
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
28
Chuyền dài
32
Lực sút
25
Đánh đầu
63
Sút xa
22
Vô-lê
27
Sút xoáy
32
Đá phạt
27
Penalty
33
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
37
Phản ứng
57
Quyết đoán
55
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13