FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Per Frick

14.4.1992(32) 182cm 81Kg
ST61
RW58
CF59
RF59
CAM57
CM53
CDM45
RM57
RB44
RWB45
CB44
SW44
GK21
Sức mạnh
80
Thể lực
59
Tăng tốc
66
Tốc độ
72
Nhảy
82
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
22
Rê bóng
53
Giữ bóng
58
Kèm người
19
Tranh bóng
31
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
63
Chuyền dài
46
Lực sút
65
Đánh đầu
55
Sút xa
57
Vô-lê
54
Sút xoáy
39
Đá phạt
47
Penalty
59
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
56
Phản ứng
64
Quyết đoán
77
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20