FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simon Hedlund

11.3.1993(31) 175cm 68Kg
ST60
RW64
CF62
RF62
CAM61
CM54
CDM44
RM63
RB46
RWB50
CB38
SW37
GK20
Sức mạnh
46
Thể lực
66
Tăng tốc
83
Tốc độ
84
Nhảy
37
Khéo léo
77
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
25
Rê bóng
68
Giữ bóng
61
Kèm người
31
Tranh bóng
15
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
64
Chuyền dài
52
Lực sút
66
Đánh đầu
42
Sút xa
54
Vô-lê
54
Sút xoáy
65
Đá phạt
48
Penalty
40
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
50
Phản ứng
59
Quyết đoán
68
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13