FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yahya Al Muslem

7.1.1986(38) 187cm 82Kg
ST38
RW32
CF34
RF34
CAM33
CM38
CDM49
RM35
RB49
RWB47
CB56
SW57
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
73
Tăng tốc
51
Tốc độ
33
Nhảy
66
Khéo léo
33
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
56
Rê bóng
28
Giữ bóng
34
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
21
Chuyền dài
30
Lực sút
37
Đánh đầu
67
Sút xa
20
Vô-lê
26
Sút xoáy
23
Đá phạt
25
Penalty
36
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
34
Phản ứng
62
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14