FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Majed Hazazi

19.4.1988(36) 161cm 59Kg
ST49
RW54
CF51
RF51
CAM52
CM52
CDM53
RM55
RB56
RWB57
CB52
SW52
GK19
Sức mạnh
48
Thể lực
73
Tăng tốc
80
Tốc độ
68
Nhảy
66
Khéo léo
75
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
53
Rê bóng
54
Giữ bóng
51
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
42
Chuyền dài
54
Lực sút
43
Đánh đầu
36
Sút xa
41
Vô-lê
58
Sút xoáy
51
Đá phạt
51
Penalty
37
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
44
Phản ứng
60
Quyết đoán
60
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18