FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmed Al Kassar

8.5.1991(33) 178cm 76Kg
ST25
RW26
CF27
RF27
CAM28
CM27
CDM25
RM27
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK60
Sức mạnh
52
Thể lực
34
Tăng tốc
39
Tốc độ
39
Nhảy
62
Khéo léo
35
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
19
Rê bóng
21
Giữ bóng
19
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
17
Chuyền dài
18
Lực sút
19
Đánh đầu
20
Sút xa
22
Vô-lê
14
Sút xoáy
19
Đá phạt
17
Penalty
21
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
44
Phản ứng
57
Quyết đoán
18
TM phát bóng
55
TM đổ người
61
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
63