FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Barry

24.11.1992(31) 181cm 77Kg
ST40
RW41
CF40
RF40
CAM42
CM44
CDM51
RM43
RB50
RWB49
CB54
SW54
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
60
Tăng tốc
43
Tốc độ
51
Nhảy
55
Khéo léo
54
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
56
Rê bóng
39
Giữ bóng
49
Kèm người
54
Tranh bóng
51
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
27
Chuyền dài
45
Lực sút
31
Đánh đầu
52
Sút xa
38
Vô-lê
29
Sút xoáy
28
Đá phạt
33
Penalty
32
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
33
Phản ứng
51
Quyết đoán
70
TM phát bóng
21
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18