FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joel Silva

13.1.1989(35) 183cm 80Kg
ST25
RW27
CF27
RF27
CAM28
CM28
CDM27
RM28
RB27
RWB28
CB26
SW26
GK63
Sức mạnh
45
Thể lực
39
Tăng tốc
44
Tốc độ
41
Nhảy
55
Khéo léo
44
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
15
Rê bóng
19
Giữ bóng
22
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
16
Chuyền dài
22
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
21
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
23
Penalty
25
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
32
Phản ứng
62
Quyết đoán
39
TM phát bóng
69
TM đổ người
67
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
62