FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mokhtar Fallatah

15.10.1987(37) 170cm 66Kg
ST63
RW57
CF58
RF58
CAM56
CM52
CDM43
RM56
RB44
RWB45
CB41
SW41
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
73
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
78
Khéo léo
63
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
20
Rê bóng
43
Giữ bóng
53
Kèm người
33
Tranh bóng
25
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
73
Chuyền dài
52
Lực sút
63
Đánh đầu
72
Sút xa
60
Vô-lê
58
Sút xoáy
34
Đá phạt
28
Penalty
70
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
49
Phản ứng
58
Quyết đoán
43
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14