FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Drey Wright

30.4.1995(29) 175cm 69Kg
ST54
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM53
CDM50
RM55
RB52
RWB53
CB50
SW49
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
68
Tăng tốc
64
Tốc độ
79
Nhảy
69
Khéo léo
73
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
50
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
41
Tranh bóng
49
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
46
Chuyền dài
53
Lực sút
52
Đánh đầu
47
Sút xa
62
Vô-lê
59
Sút xoáy
41
Đá phạt
61
Penalty
56
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
47
Phản ứng
46
Quyết đoán
38
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14