FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Saeed Al Dosari

15.7.1991(33) 178cm 60Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM49
CDM49
RM51
RB50
RWB51
CB47
SW47
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
67
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
70
Khéo léo
69
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
46
Rê bóng
46
Giữ bóng
58
Kèm người
43
Tranh bóng
48
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
33
Chuyền dài
48
Lực sút
49
Đánh đầu
39
Sút xa
36
Vô-lê
38
Sút xoáy
44
Đá phạt
33
Penalty
44
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
40
Phản ứng
56
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11