FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Saleh Alqumayzi

30.10.1991(33) 180cm 65Kg
ST48
RW53
CF49
RF49
CAM51
CM53
CDM57
RM55
RB58
RWB59
CB56
SW56
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
77
Tăng tốc
68
Tốc độ
60
Nhảy
82
Khéo léo
74
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
56
Rê bóng
59
Giữ bóng
52
Kèm người
48
Tranh bóng
59
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
33
Chuyền dài
56
Lực sút
48
Đánh đầu
47
Sút xa
34
Vô-lê
32
Sút xoáy
48
Đá phạt
21
Penalty
43
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
37
Phản ứng
59
Quyết đoán
62
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17