FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Freddie Ladapo

1.2.1993(31) 183cm 79Kg
ST56
RW52
CF53
RF53
CAM51
CM45
CDM37
RM51
RB37
RWB39
CB36
SW36
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
64
Tăng tốc
71
Tốc độ
70
Nhảy
62
Khéo léo
65
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
22
Rê bóng
53
Giữ bóng
59
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
56
Chuyền dài
41
Lực sút
58
Đánh đầu
56
Sút xa
51
Vô-lê
54
Sút xoáy
43
Đá phạt
31
Penalty
57
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
41
Phản ứng
45
Quyết đoán
53
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12