FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hussain Shae'an

23.5.1989(35) 190cm 79Kg
ST25
RW26
CF25
RF25
CAM26
CM25
CDM25
RM26
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK59
Sức mạnh
66
Thể lực
35
Tăng tốc
45
Tốc độ
45
Nhảy
39
Khéo léo
37
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
17
Rê bóng
14
Giữ bóng
22
Kèm người
19
Tranh bóng
17
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
14
Chuyền dài
19
Lực sút
19
Đánh đầu
17
Sút xa
21
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
17
Penalty
23
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
39
Phản ứng
59
Quyết đoán
20
TM phát bóng
55
TM đổ người
60
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
61