FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ibrahim Zaid

22.1.1990(34) 190cm 87Kg
ST27
RW24
CF25
RF25
CAM24
CM24
CDM26
RM25
RB26
RWB25
CB27
SW27
GK55
Sức mạnh
72
Thể lực
34
Tăng tốc
40
Tốc độ
45
Nhảy
49
Khéo léo
34
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
21
Kèm người
15
Tranh bóng
21
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
18
Chuyền dài
22
Lực sút
19
Đánh đầu
21
Sút xa
19
Vô-lê
20
Sút xoáy
21
Đá phạt
20
Penalty
22
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
20
Phản ứng
58
Quyết đoán
24
TM phát bóng
45
TM đổ người
60
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
54