FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oliver Hein

22.3.1990(34) 174cm 67Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM59
CDM58
RM59
RB59
RWB60
CB56
SW55
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
74
Tăng tốc
69
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
71
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
58
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
53
Tranh bóng
56
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
51
Chuyền dài
58
Lực sút
62
Đánh đầu
47
Sút xa
61
Vô-lê
56
Sút xoáy
59
Đá phạt
62
Penalty
43
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
49
Phản ứng
60
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18