FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fahad Al Muwallad

14.9.1994(30) 155cm 51Kg
ST65
RW67
CF66
RF66
CAM65
CM59
CDM50
RM67
RB52
RWB55
CB44
SW44
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
80
Tăng tốc
85
Tốc độ
88
Nhảy
76
Khéo léo
74
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
27
Rê bóng
69
Giữ bóng
63
Kèm người
28
Tranh bóng
28
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
67
Chuyền dài
51
Lực sút
71
Đánh đầu
55
Sút xa
65
Vô-lê
60
Sút xoáy
53
Đá phạt
48
Penalty
64
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
63
Phản ứng
60
Quyết đoán
64
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16