FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hattan Bahebri

16.7.1992(31) 170cm 63Kg
ST56
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM56
CDM50
RM60
RB52
RWB54
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
64
Tăng tốc
72
Tốc độ
69
Nhảy
60
Khéo léo
78
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
50
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Kèm người
35
Tranh bóng
41
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
53
Chuyền dài
51
Lực sút
66
Đánh đầu
41
Sút xa
53
Vô-lê
55
Sút xoáy
59
Đá phạt
44
Penalty
38
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
66
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14