FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fawaz Al Qarni

2.4.1992(32) 180cm 65Kg
ST24
RW25
CF24
RF24
CAM26
CM26
CDM26
RM26
RB25
RWB25
CB24
SW24
GK60
Sức mạnh
49
Thể lực
31
Tăng tốc
40
Tốc độ
44
Nhảy
54
Khéo léo
47
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
19
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
18
Chuyền dài
38
Lực sút
17
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
22
Đá phạt
16
Penalty
24
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
22
Phản ứng
57
Quyết đoán
25
TM phát bóng
61
TM đổ người
62
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
64