FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmad Assiri

14.11.1991(33) 179cm 63Kg
ST43
RW41
CF41
RF41
CAM42
CM48
CDM59
RM44
RB61
RWB58
CB65
SW66
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
74
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
80
Khéo léo
58
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
70
Rê bóng
30
Giữ bóng
50
Kèm người
64
Tranh bóng
69
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
27
Chuyền dài
43
Lực sút
44
Đánh đầu
70
Sút xa
34
Vô-lê
24
Sút xoáy
17
Đá phạt
27
Penalty
44
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
45
Phản ứng
66
Quyết đoán
69
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13