FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harrison Henao

19.2.1987(37) 181cm 70Kg
ST59
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM61
CDM64
RM60
RB64
RWB64
CB65
SW65
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
79
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
72
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
67
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
69
Tranh bóng
65
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
55
Chuyền dài
64
Lực sút
72
Đánh đầu
57
Sút xa
67
Vô-lê
62
Sút xoáy
63
Đá phạt
63
Penalty
61
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
56
Phản ứng
58
Quyết đoán
70
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14