FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ronny Philp

28.1.1989(35) 180cm 76Kg
ST50
RW56
CF53
RF53
CAM53
CM54
CDM59
RM58
RB60
RWB61
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
66
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
59
Khéo léo
60
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
58
Rê bóng
64
Giữ bóng
57
Kèm người
62
Tranh bóng
63
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
36
Chuyền dài
56
Lực sút
52
Đánh đầu
44
Sút xa
35
Vô-lê
28
Sút xoáy
57
Đá phạt
44
Penalty
40
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
44
Phản ứng
64
Quyết đoán
66
TM phát bóng
21
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17