FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohammed Al Qarni

24.11.1989(34) 174cm 69Kg
ST52
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM54
CDM57
RM53
RB56
RWB57
CB56
SW55
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
77
Tăng tốc
66
Tốc độ
58
Nhảy
59
Khéo léo
71
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
54
Rê bóng
42
Giữ bóng
54
Kèm người
54
Tranh bóng
53
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
46
Chuyền dài
53
Lực sút
57
Đánh đầu
45
Sút xa
56
Vô-lê
39
Sút xoáy
39
Đá phạt
38
Penalty
46
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
47
Phản ứng
59
Quyết đoán
58
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18