FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nawaf Al Abed

26.1.1990(34) 163cm 60Kg
ST64
RW68
CF67
RF67
CAM68
CM64
CDM55
RM69
RB54
RWB57
CB47
SW47
GK21
Sức mạnh
54
Thể lực
75
Tăng tốc
77
Tốc độ
79
Nhảy
57
Khéo léo
74
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
40
Rê bóng
72
Giữ bóng
70
Kèm người
38
Tranh bóng
36
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
62
Chuyền dài
64
Lực sút
69
Đánh đầu
42
Sút xa
70
Vô-lê
56
Sút xoáy
63
Đá phạt
60
Penalty
67
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
66
Phản ứng
65
Quyết đoán
71
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14