FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shaye Sharahili

30.5.1990(34) 176cm 65Kg
ST58
RW62
CF61
RF61
CAM62
CM63
CDM65
RM64
RB66
RWB66
CB62
SW62
GK23
Sức mạnh
71
Thể lực
79
Tăng tốc
75
Tốc độ
74
Nhảy
39
Khéo léo
71
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
63
Rê bóng
66
Giữ bóng
63
Kèm người
59
Tranh bóng
72
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
39
Chuyền dài
60
Lực sút
55
Đánh đầu
46
Sút xa
59
Vô-lê
46
Sút xoáy
53
Đá phạt
36
Penalty
41
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
58
Phản ứng
70
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11