FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdullah Al Enazi

20.9.1990(34) 182cm 82Kg
ST25
RW27
CF27
RF27
CAM30
CM29
CDM27
RM28
RB27
RWB26
CB27
SW27
GK59
Sức mạnh
57
Thể lực
35
Tăng tốc
45
Tốc độ
42
Nhảy
47
Khéo léo
36
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
22
Rê bóng
16
Giữ bóng
21
Kèm người
18
Tranh bóng
19
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
15
Chuyền dài
20
Lực sút
18
Đánh đầu
22
Sút xa
20
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
24
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
61
Phản ứng
55
Quyết đoán
19
TM phát bóng
57
TM đổ người
61
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
62